Khóa A1.1 – Làm quen với tiếng Đức
Nội dung khóa học gồm:
- Bảng chữ cái và cách phát âm tiếng Đức
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân
- Số đếm, ngày, tháng, năm
- Gia đình & bạn bè
- Nghề nghiệp và nơi làm việc
- Câu hỏi đơn giản & trả lời ngắn
Khóa A1.1 – Làm Quen Với Tiếng Đức
Cấp độ: A1.1 – Sơ cấp bắt đầu
Thời lượng: 20–30 buổi học (tùy vào hình thức học)
Hình thức học: Lý thuyết + Bài tập tương tác + Audio + Hội thoại mẫu
Mục tiêu: Giúp học viên xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc, làm quen với tiếng Đức qua các tình huống cơ bản nhất trong đời sống hằng ngày.

Nội dung Khóa học:
Bảng chữ cái và cách phát âm tiếng Đức
Học cách đọc và viết bảng chữ cái
Quy tắc phát âm cơ bản
Luyện nghe – lặp lại theo audio
Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Nói tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp
Cách xưng hô lịch sự và thân mật
Mẫu câu chào hỏi (Hallo! Guten Morgen! Wie geht’s?)
Số đếm, ngày, tháng, năm
Đếm từ 1 đến 100
Hỏi và trả lời về ngày sinh, tuổi
Luyện tập thông tin cá nhân (Geburtsdatum, Telefonnummer…)
Gia đình & bạn bè
Từ vựng về các thành viên gia đình
Cách mô tả mối quan hệ đơn giản
Nghề nghiệp và nơi làm việc
Từ vựng phổ biến về nghề nghiệp
Mẫu câu giới thiệu công việc
Câu hỏi đơn giản & trả lời ngắn
Cấu trúc câu hỏi “Wo?”, “Wie?”, “Was?”, “Wer?”
Thực hành qua hội thoại ngắn

🛠️ Phương pháp học:
📽 Video hướng dẫn: Giải thích ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu
🎧 Audio – Luyện nghe: Giọng đọc chuẩn người Đức
💬 Luyện nói – Tương tác AI: Tập nói theo đoạn hội thoại mẫu
📝 Bài tập tương tác: Điền từ, sắp xếp câu, trắc nghiệm
🎯 Mini quiz cuối mỗi bài: Đánh giá mức độ tiếp thu
🧠 Sau khóa học, học viên có thể:
Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Đọc, viết và phát âm đúng các từ cơ bản
Hiểu và phản xạ với những câu hỏi đơn giản
Chuẩn bị sẵn sàng cho khóa A1.2 tiếp theo
🎯 Đối tượng phù hợp:
Người chưa từng học tiếng Đức
Học viên có kế hoạch học tập hoặc định cư tại Đức
Người muốn học để chuẩn bị thi A1 (Goethe, TELC…)
Chương trình giáo dục
- 4 Sections
- 27 Lessons
- 10 Weeks
- Phần 1: Bài giảngTrong phần bài giảng, học viên sẽ được tiếp cận với các mẫu câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức như: “Hallo”, “Guten Morgen”, “Guten Tag”, “Guten Abend”, “Tschüs”, “Auf Wiedersehen”. Video bài giảng được trình bày sinh động, có hình ảnh minh họa, phiên âm tiếng Việt và ví dụ giao tiếp thực tế giúp học viên dễ hiểu và ghi nhớ nhanh.26
- 1.1Bài 110 Minutes
- 1.2Bài 210 Minutes
- 1.3Bài 310 Minutes
- 1.4Bài 410 Minutes
- 1.5Bài 510 Minutes
- 1.6Bài 610 Minutes
- 1.7Bài 710 Minutes
- 1.8Bài 810 Minutes
- 1.9Bài 910 Minutes
- 1.10Bài 1010 Minutes
- 1.11Bài 1110 Minutes
- 1.12Bài 1210 Minutes
- 1.13Bài 1310 Minutes
- 1.14Bài 1410 Minutes
- 1.15Bài 1510 Minutes
- 1.16Bài 1610 Minutes
- 1.17Bài 17
- 1.18Bài 1810 Minutes
- 1.19Bài 1910 Minutes
- 1.20Bài 2010 Minutes
- 1.21Bài 2110 Minutes
- 1.22Bài 2210 Minutes
- 1.23Bài 2310 Minutes
- 1.24Bài 2410 Minutes
- 1.25Bài 2510 Minutes
- 1.26Bài 2610 Minutes
- Phần 2: Từ vựngTổng hợp danh sách các từ và cụm từ vựng quan trọng có trong bài học: Các lời chào theo thời gian trong ngày Các mẫu câu chào tạm biệt Các đại từ và danh xưng lịch sự trong tiếng Đức Mỗi từ vựng đi kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và bài luyện ghi nhớ (flashcard hoặc bài tập trắc nghiệm).4
- Phần 3: Luyện tậpHọc viên sẽ tham gia các bài luyện tập nghe – nói, bao gồm: Nghe câu mẫu từ người bản xứ Nhấn nút micro để luyện phát âm theo từng mẫu câu Tự đối chiếu văn bản đã nói và đánh giá mức độ đúng Thực hành qua đoạn hội thoại ngắn với nhân vật ảo1
- Phần 4: Kiểm traBài kiểm tra cuối bài gồm nhiều dạng câu hỏi: Trắc nghiệm từ vựng & mẫu câu Nghe & chọn đáp án đúng Nói lại câu được nghe (sử dụng tính năng thu âm) Học viên được chấm điểm tự động hoặc đánh giá bằng AI (nếu tích hợp), giúp biết rõ mình đã nắm vững kiến thức đến đâu.2


Các khóa học bạn có thể quan tâm
- 14 bài học